Có 2 kết quả:
补偏救弊 bǔ piān jiù bì ㄅㄨˇ ㄆㄧㄢ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧˋ • 補偏救弊 bǔ piān jiù bì ㄅㄨˇ ㄆㄧㄢ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧˋ
bǔ piān jiù bì ㄅㄨˇ ㄆㄧㄢ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to remedy defects and correct errors (idiom); to rectify past mistakes
Bình luận 0
bǔ piān jiù bì ㄅㄨˇ ㄆㄧㄢ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to remedy defects and correct errors (idiom); to rectify past mistakes
Bình luận 0